boreal pole
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbɔr.i.əl ˈpoʊl/
Danh từ sửa
boreal pole (không đếm được) /ˈbɔr.i.əl ˈpoʊl/
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "boreal pole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
boreal pole (không đếm được) /ˈbɔr.i.əl ˈpoʊl/