Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɔr.i.əl ˈpoʊl/

Danh từ sửa

boreal pole (không đếm được) /ˈbɔr.i.əl ˈpoʊl/

  1. Bắc cực.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa