Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbʊk.ˌwɜːm/

Danh từ

sửa

bookworm /ˈbʊk.ˌwɜːm/

  1. Mọt sách ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo

sửa