bonsoir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔ̃.swaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bonsoir /bɔ̃.swaʁ/ |
bonsoirs /bɔ̃.swaʁ/ |
bonsoir gđ /bɔ̃.swaʁ/
- Lời chào (buổi chiều hoặc buổi tối).
- bonsoir! — xin thôi!, xin đủ!
- bonsoir à; le bonsoir à — nhờ chuyển lời chào (ai)
Tham khảo
sửa- "bonsoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)