bonjour
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔ̃.ʒuʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bonjour /bɔ̃.ʒuʁ/ |
bonjours /bɔ̃.ʒuʁ/ |
bonjour gđ /bɔ̃.ʒuʁ/
- Lời chào (ban ngày).
- bonjour à; le bonjour à — nhờ chuyển lời chào (ai)
- simple comme bonjour — (thân mật) rất đơn giản
Tham khảo
sửa- "bonjour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)