bondissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔ̃.dis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bondissement /bɔ̃.dis.mɑ̃/ |
bondissements /bɔ̃.dis.mɑ̃/ |
bondissement gđ /bɔ̃.dis.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "bondissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)