bondissant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bɔ̃.di.sɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bondissant /bɔ̃.di.sɑ̃/ |
bondissants /bɔ̃.di.sɑ̃/ |
Giống cái | bondissante /bɔ̃.di.sɑ̃t/ |
bondissantes /bɔ̃.di.sɑ̃t/ |
bondissant /bɔ̃.di.sɑ̃/
- Nhảy nhót.
- Allure bondissante — dáng đi nhảy nhót
- Poitrine bondissante — ngực hồi hộp
Tham khảo sửa
- "bondissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)