bondegård
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bondegård | bondegården |
Số nhiều | bondegårder | bondegårdene |
bondegård gđ
- Nông trại.
- Jeg er vokst opp på en bondegård med mange dyr.
Phương ngữ khác
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bondegård | bondegården |
Số nhiều | bondegårder | bondegårdene |
bondegård gđ
- Nông trại.
- Jeg er vokst opp på en bondegård med mange dyr.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "bondegård", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)