Tiếng Bảo An

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 保安人 (Bǎo'ān rén).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

bonan rən

  1. (Cam Túc) người Bảo An.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa