Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔ̃.bɔn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bombonne
/bɔ̃.bɔn/
bombonnes
/bɔ̃.bɔn/

bombonne gc /bɔ̃.bɔn/

  1. Như bonbonne.

Tham khảo

sửa