Tiếng Ladino

sửa

Danh từ

sửa

bombones  sn

  1. Dạng số nhiều của bombón.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /bomˈbones/ [bõmˈbo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: bom‧bo‧nes

Danh từ

sửa

bombones  sn

  1. Dạng số nhiều của bombón.