Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːm.ˌbæst/

Danh từ

sửa

bombast /ˈbɑːm.ˌbæst/

  1. Lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương.

Tham khảo

sửa