Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈboʊl.ʃə.ˌvɪ.zəm/

Danh từ

sửa

bolshevism /ˈboʊl.ʃə.ˌvɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa bônsêvíc.

Tham khảo

sửa