bolivien
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bolivienne /bɔ.li.vjɛn/ |
boliviens /bɔ.li.vjɛ̃/ |
Giống cái | bolivienne /bɔ.li.vjɛn/ |
boliviennes /bɔ.li.vjɛn/ |
bolivien
- (Thuộc) Bô-li-vi.
- Littérature bolivienne — văn học Bô-li-vi
Tham khảo
sửa- "bolivien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)