Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔl.dɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
boldo
/bɔl.dɔ/
boldo
/bɔl.dɔ/

boldo /bɔl.dɔ/

  1. (Thực vật học) Cây bonđô.

Tham khảo

sửa