Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔ.le.ʁɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
boléro
/bɔ.le.ʁɔ/
boléros
/bɔ.le.ʁɔ/

boléro /bɔ.le.ʁɔ/

  1. Điệu bôlêrô (vũ, nhạc).
  2. Áo cộc (của phụ nữ).

Tham khảo

sửa