Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boléro
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔ.le.ʁɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
boléro
/bɔ.le.ʁɔ/
boléros
/bɔ.le.ʁɔ/
boléro
gđ
/bɔ.le.ʁɔ/
Điệu
bôlêrô
(vũ, nhạc).
Áo cộc
(của phụ nữ).
Tham khảo
sửa
"
boléro
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)