Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /boʊ.ˈhi.mi.ə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

sửa

bohemianism /boʊ.ˈhi.mi.ə.ˌnɪ.zəm/

  1. Xem bohemian

Tham khảo

sửa