bodhisattva
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
bodhisattva
- Bồ tát (người tu hành đắc đạo, đức độ cao dày, có lòng từ bi bác ái, cứu nhân độ thế, phổ độ chúng sinh).
Tham khảo sửa
- "bodhisattva", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bɔ.di.zat.va/
Hoa Kỳ | [bɔ.di.zat.va] |
Danh từ sửa
bodhisattva gđ kđ /bɔ.di.zat.va/
- (Tôn giáo) Bồ tát.
Tham khảo sửa
- "bodhisattva", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)