Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

bodhisattva

  1. Bồ tát (người tu hành đắc đạo, đức độ cao dày, có lòng từ bi bác ái, cứu nhân độ thế, phổ độ chúng sinh).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɔ.di.zat.va/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bodhisattva /bɔ.di.zat.va/

  1. (Tôn giáo) Bồ tát.

Tham khảo sửa