bloodcurdling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbləd.ˌkɜːd.lɪŋ/
Tính từ
sửabloodcurdling /ˈbləd.ˌkɜːd.lɪŋ/
- Làm kinh khiếp; làm kinh hoàng.
- bloodcurdling screams — những tiếng thét ghê rợn
Tham khảo
sửa- "bloodcurdling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)