Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbləd.ˌkɜːd.lɪŋ/

Tính từ

sửa

bloodcurdling /ˈbləd.ˌkɜːd.lɪŋ/

  1. Làm kinh khiếp; làm kinh hoàng.
    bloodcurdling screams — những tiếng thét ghê rợn

Tham khảo

sửa