Tiếng Cebu sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh blitzkrieg < tiếng Đức Blitzkrieg.

Cách phát âm sửa

  • Tách âm: blits‧krig

Danh từ sửa

blitskrig

  1. Chiến tranh chớp nhoáng.