blekksprut
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blekksprut | blekkspruten |
Số nhiều | blekkspruter | blekksprutene |
blekksprut gđ
Tham khảo
sửa- "blekksprut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blekksprut | blekkspruten |
Số nhiều | blekkspruter | blekksprutene |
blekksprut gđ