Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblæk.ˌsmɪ.θiɳ/

Danh từ

sửa

blacksmithing /ˈblæk.ˌsmɪ.θiɳ/

  1. Xem blacksmith

Tham khảo

sửa