Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /blɛz.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
blèsement
/blɛz.mɑ̃/
blèsement
/blɛz.mɑ̃/

blèsement /blɛz.mɑ̃/

  1. Sự nói đớt.

Tham khảo

sửa