Tiếng Pháp

sửa
 
bistrot

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bis.tʁɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bistrot
/bis.tʁɔ/
bistrots
/bis.tʁɔ/

bistrot /bis.tʁɔ/

  1. (Thông tục) Chủ quán rượu.
  2. (Thông tục) Quán rượu.

Tham khảo

sửa