Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bistrot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
bistrot
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bis.tʁɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bistrot
/bis.tʁɔ/
bistrots
/bis.tʁɔ/
bistrot
gđ
/bis.tʁɔ/
(
Thông tục
) Chủ quán rượu.
(
Thông tục
)
Quán rượu
.
Tham khảo
sửa
"
bistrot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)