Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bi.sɛk.sɥɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bisexuel
/bi.sɛk.sɥɛl/
bisexuels
/bi.sɛk.sy.ɛl/
Giống cái bisexuelle
/bi.sɛk.sɥɛl/
bisexuelles
/bi.sɛk.sy.ɛl/

bisexuel /bi.sɛk.sɥɛl/

  1. Xem bissexué, bissexuel

Tham khảo

sửa