Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑɪ.ˌmɛ.tᵊl/

Danh từ

sửa

bimetal /ˈbɑɪ.ˌmɛ.tᵊl/

  1. Lưỡng kim.

Tham khảo

sửa