biliaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.ljɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | biliaire /bi.ljɛʁ/ |
biliaires /bi.ljɛʁ/ |
Giống cái | biliaire /bi.ljɛʁ/ |
biliaires /bi.ljɛʁ/ |
biliaire /bi.ljɛʁ/
- Xem bile I
- Calcul biliaire — sỏi mật
Tham khảo
sửa- "biliaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)