bien-fonds
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bjɛ̃.fɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bien-fonds /bjɛ̃.fɔ̃/ |
bien-fonds /bjɛ̃.fɔ̃/ |
bien-fonds gđ /bjɛ̃.fɔ̃/
- (Số nhiều biens-fonds) Bất động sản.
Tham khảo
sửa- "bien-fonds", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)