Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bi.bli.jɔ.ɡʁaf/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bibliographe
/bi.bli.jɔ.ɡʁaf/
bibliographe
/bi.bli.jɔ.ɡʁaf/

bibliographe /bi.bli.jɔ.ɡʁaf/

  1. Nhà thư mục học.

Tham khảo

sửa