Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbeɪ.tə.ˌtrɑːn/

Danh từ

sửa

betatron /ˈbeɪ.tə.ˌtrɑːn/

  1. (Vật lý) Bêtatron.

Tham khảo

sửa