bestjele
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bestjele |
Hiện tại chỉ ngôi | bestjeler |
Quá khứ | bestjal |
Động tính từ quá khứ | bestja- let |
Động tính từ hiện tại | — |
bestjele
Tham khảo
sửa- "bestjele", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)