beslektet
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | beslektet |
gt | beslektet | |
Số nhiều | beslektede, beslektete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
beslektet
- Có họ hàng.
- Vi er beslektet med hverandre.
- Norsk og engelsk er nær beslektede språk.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "beslektet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)