Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈsid.ʒɜː/

Danh từ sửa

besieger /bɪ.ˈsid.ʒɜː/

  1. Người bao vây.

Tham khảo sửa