Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈsɛt.tiɳ/

Tính từ

sửa

besetting /bɪ.ˈsɛt.tiɳ/

  1. Ám ảnh, nhằng nhẵng.
    besetting sin — tội lỗi ám ảnh; nết xấu khó chừa

Tham khảo

sửa