Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bə.ˈrɪ.li.əm/

Danh từ

sửa

beryllium /bə.ˈrɪ.li.əm/

  1. (Hoá học) Berili.

Tham khảo

sửa