bersaglier
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bersagliers /bɛʁ.saɡ.lje/ |
bersagliers /bɛʁ.saɡ.lje/ |
bersaglier gđ
- Bộ binh (ý).
Tham khảo
sửa- "bersaglier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bersagliers /bɛʁ.saɡ.lje/ |
bersagliers /bɛʁ.saɡ.lje/ |
bersaglier gđ