Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bernique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
bernique
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɛʁ.nik/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bernique
/bɛʁ.nik/
berniques
/bɛʁ.nik/
bernique
gc
/bɛʁ.nik/
Xem
bernide
Tham khảo
sửa
"
bernique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)