Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɛʁ.naʃ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bernache
/bɛʁ.naʃ/
bernaches
/bɛʁ.naʃ/

bernache gc /bɛʁ.naʃ/

  1. Xem bernacle

Tham khảo

sửa