Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɛ̃.ʒwɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
benjoin
/bɛ̃.ʒwɛ̃/
benjoin
/bɛ̃.ʒwɛ̃/

benjoin /bɛ̃.ʒwɛ̃/

  1. Cánh kiến trắng, an tức hương.

Tham khảo

sửa