Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈnɑɪn.li/

Phó từ

sửa

benignly /bɪ.ˈnɑɪn.li/

  1. Nhân từ, nhân hậu, tử tế.

Tham khảo

sửa