Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
benefactress
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɛ.nə.ˌfæk.trɪs/
Danh từ
sửa
benefactress
/ˈbɛ.nə.ˌfæk.trɪs/
Người làm ơn;
ân nhân
(đàn bà).
Người làm việc
thiện
(đàn bà).
Tham khảo
sửa
"
benefactress
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)