belittling
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bɪ.ˈlɪ.tᵊ.liɳ/
Động từ sửa
belittling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "belittle" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
belittle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
belittling /bɪ.ˈlɪ.tᵊ.liɳ/
- Hành động xem thường, khinh thường.
- Hành động làm giảm uy tín, làm giảm giá trị.
Tham khảo sửa
- "belittling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)