Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈlɪ.tᵊ.liɳ/

Động từ

sửa

belittling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của belittle.

Danh từ

sửa

belittling (số nhiều belittlings)

  1. Hành động xem thường, khinh thường.
  2. Hành động làm giảm uy tín, làm giảm giá trị.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa