belied
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabelied
Chia động từ
sửabelie
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to belie | |||||
Phân từ hiện tại | belying | |||||
Phân từ quá khứ | belied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | belie | belie hoặc beliest¹ | belies hoặc belieth¹ | belie | belie | belie |
Quá khứ | belied | belied hoặc beliedst¹ | belied | belied | belied | belied |
Tương lai | will/shall² belie | will/shall belie hoặc wilt/shalt¹ belie | will/shall belie | will/shall belie | will/shall belie | will/shall belie |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | belie | belie hoặc beliest¹ | belie | belie | belie | belie |
Quá khứ | belied | belied | belied | belied | belied | belied |
Tương lai | were to belie hoặc should belie | were to belie hoặc should belie | were to belie hoặc should belie | were to belie hoặc should belie | were to belie hoặc should belie | were to belie hoặc should belie |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | belie | — | let’s belie | belie | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.