Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
belønne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å belønne
Hiện tại chỉ ngôi
belønner
Quá khứ
belønna
,
belønnet
,
belønte
Động tính từ quá khứ
belønna
,
belønnet
,
belønt
Động tính từ hiện tại
—
belønne
Thưởng
,
trả công
.
Hun arbeidet mye, men ble
belønne
t for det.
Tham khảo
sửa
"
belønne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)