Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å belønne
Hiện tại chỉ ngôi belønner
Quá khứ belønna, belønnet, belønte
Động tính từ quá khứ belønna, belønnet, belønt
Động tính từ hiện tại

belønne

  1. Thưởng, trả công.
    Hun arbeidet mye, men ble belønnet for det.

Tham khảo

sửa