begrunne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å begrunne |
Hiện tại chỉ ngôi | begrunner |
Quá khứ | begrunna, begrunnet |
Động tính từ quá khứ | begrunna, begrunn et |
Động tính từ hiện tại | — |
begrunne
- Viện dẫn, dẫn chứng.
- Politiet har en begrunnet mistanke om at han var morderen.
- å begrunne et avslag med noe
Tham khảo
sửa- "begrunne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)