Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å begrunne
Hiện tại chỉ ngôi begrunner
Quá khứ begrunna, begrunnet
Động tính từ quá khứ begrunna, begrunn et
Động tính từ hiện tại

begrunne

  1. Viện dẫn, dẫn chứng.
    Politiet har en begrunnet mistanke om at han var morderen.
    å begrunne et avslag med noe

Tham khảo

sửa