Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
begorra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɪ.ˈɡɔr.ə/
Thán từ
sửa
begorra
/bɪ.ˈɡɔr.ə/
Có
Chúa
chứng giám
!
Đồng nghĩa
sửa
begorrah
Tham khảo
sửa
"
begorra
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)