befinne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å befinne |
Hiện tại chỉ ngôi | befinner |
Quá khứ | befant |
Động tính từ quá khứ | befunnet |
Động tính từ hiện tại | — |
befinne
- (Refl.) Ở (chỉ vị trí).
- Hun befinner seg i utlandet.
- Vi befinner oss i et lite hus.
Tham khảo
sửa- "befinne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)