Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bedraggled
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
bedraggled
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
bedraggle
Chia động từ
sửa
bedraggle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
bedraggle
Phân từ
hiện tại
bedraggling
Phân từ
quá khứ
bedraggled
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
bedraggle
bedraggle
hoặc
bedragglest
¹
bedraggles
hoặc
bedraggleth
¹
bedraggle
bedraggle
bedraggle
Quá khứ
bedraggled
bedraggled
hoặc
bedraggledst
¹
bedraggled
bedraggled
bedraggled
bedraggled
Tương lai
will
/
shall
²
bedraggle
will/shall
bedraggle
hoặc
wilt
/
shalt
¹
bedraggle
will/shall
bedraggle
will/shall
bedraggle
will/shall
bedraggle
will/shall
bedraggle
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
bedraggle
bedraggle
hoặc
bedragglest
¹
bedraggle
bedraggle
bedraggle
bedraggle
Quá khứ
bedraggled
bedraggled
bedraggled
bedraggled
bedraggled
bedraggled
Tương lai
were
to
bedraggle
hoặc
should
bedraggle
were to
bedraggle
hoặc should
bedraggle
were to
bedraggle
hoặc should
bedraggle
were to
bedraggle
hoặc should
bedraggle
were to
bedraggle
hoặc should
bedraggle
were to
bedraggle
hoặc should
bedraggle
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
bedraggle
—
let’s
bedraggle
bedraggle
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.