bedonnant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bǝ.dɔ.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bedonnant /bǝ.dɔ.nɑ̃/ |
bedonnants /bǝ.dɔ.nɑ̃/ |
Giống cái | bedonnante /bǝ.dɔ.nɑ̃t/ |
bedonnantes /bǝ.dɔ.nɑ̃t/ |
bedonnant /bǝ.dɔ.nɑ̃/
Tham khảo
sửa- "bedonnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)