Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bavocher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.vɔ.ʃe/
Nội động từ
sửa
bavocher
nội động từ
/ba.vɔ.ʃe/
(
Ngành in
)
Nhòe
.
Une épreuve qui bavoche
— bản in nhòe
Tham khảo
sửa
"
bavocher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)