Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
baumier
/bɔ.mje/
baumiers
/bɔ.mje/

baumier /bɔ.mje/

  1. Xem balsamier

Tham khảo

sửa